Đặc tính kỹ thuật:
- Bệnh nhân: Người lớn & trẻ em
- Chế độ thở: A/C (Hỗ trợ/ điều khiển thở bắt buộc)
SIGH:
SIMV: (Thở bắt buộc xen kẽ được đồng bộ)
SPONT: Tự thở
CPAP
- Điều khiển thể tích: 0~1500ml
- Thời gian thở vào: 0.1~12s
- Tỷ số I:E (Thời gian thở vào so với thời gian thở ra): 2:1~1:4
- Áp lực trigger: -20~20cmH20
- CPAP: 3~20cmH20
- PEEP: 2~20cmH20
- Nồng độ 02 (Fi02): 45% ~100%
- Giới hạn áp lực hệ thống lớn nhất(Van an toàn): ≤6KPa
- Các chế độ báo động: Áp lực hệ thống cao/thấp, Ngừng thở, Thể tích thở vào cao, Thể tích thở vào thấp, Công tắc chuyển đổi nguồn, ....
- Tắt máy (công tắc cấp nguồn cho máy chuyển từ ON sang Stanby/off): ≤120s
- Nguồn điện sử dụng: AC110~240V; 50~60Hz
- Kích thước: 350mm x 400mm x 300mm
- Cân nặng: 21kg
- Nhiệt độ làm việc: 5~40oC
- Độ ẩm cho phép: 30~75%